( Kèm theo Quyết định số 04/QĐ-CT, ngày 20 tháng 01 năm 2016) TT | Họ và tên | Môn khảo sát | Kết quả lý thuyết | Kết quả giờ dạy | SKKN | Đạt-Không đạt | 1. | Võ Văn Cường | Vật lý | 8.75 | Tốt | Đạt | Đạt | 2 | Nguyễn Văn Thiện Nhơn | Toán | 8.25 | Tốt | Đạt | Đạt | 3 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Toán | 8.25 | Tốt | Đạt | Đạt | 4 | Nguyễn Thị Nhung | Vật lý | 8.5 | Tốt | Đạt | Đạt | 5 | Phan Thị Lệ Thủy | Toán | 8.5 | Tốt | Đạt | Đạt | 6 | Phạm Ngọc Đức | Địa lí | 8.75 | Tốt | Đạt | Đạt | 7 | Lê Thị Thanh Hòa | Lịch sử | 8.25 | Tốt | Đạt | Đạt | 8 | Lê Anh Tuấn | T. Anh | 8.0 | Tốt | Đạt | Đạt | 9 | Lưu Thị Dung | Ngữ văn | 8.5 | Tốt | Đạt | Đạt | 10 | Hoàng Thị Hiền | Ngữ văn | 8.0 | Tốt | Đạt | Đạt | 11 | Huỳnh Thị Kim Hương | Ngữ văn | 9.0 | Tốt | Đạt | Đạt | 12 | Bạch Thị Bích Ngọc | Ngữ văn | 8.25 | Tốt | Đạt | Đạt | 13 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Hóa học | 9.25 | Tốt | Đạt | Đạt | 14 | Lê Thị Diệu Hiền | C. nghệ | 8.25 | Tốt | Đạt | Đạt | 15 | Đoàn Thị Kim Ngân | Sinh học | 8.5 | Tốt | Đạt | Đạt | 16 | Nguyễn Thị Lê Nga | Sinh học | 8.25 | Tốt | Đạt | Đạt | 17 | Huỳnh Bảo Ngọc | Hóa học | 9.5 | Tốt | Đạt | Đạt | 18 | Đặng Thị Thanh Vân | Mĩ thuật | 8.0 | Tốt | Đạt | Đạt | 19 | Trần Phạm Diệu Hiền | Nhạc | 9.25 | Tốt | Đạt | Đạt | 20 | Mai Thị Trinh | Nhạc | 9.0 | Tốt | Đạt | Đạt | 21 | Ngô Thị Khánh | Vật lý | 8.5 | Tốt | Đạt | Đạt | 22 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | Toán | 9.75 | Tốt | Đạt | Đạt | Danh sách có 22 giáo viên./. HIỆU TRƯỞNG |